Thực đơn
Teddy Bergqvist Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Malmö FF | 2016 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 |
2017 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Åtvidabergs FF | 2017 | 12 | 0 | 0 | 0 | — | 12 | 0 |
Tổng cộng | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 |
Varbergs BoIS | 2018 | 7 | 2 | 2 | 0 | — | 9 | 2 |
Tổng cộng | 7 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 2 |
Tổng cộng sự nghiệp | 20 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 23 | 2 |
Thực đơn
Teddy Bergqvist Thống kê sự nghiệpLiên quan
Teddy Teddy Park Teddy Sheringham Teddy Howe Teddy Bergqvist Teddy Brayshaw Teddy Heri Setiawan Teddy Glennon Teddy Chevalier Teddy DawTài liệu tham khảo
WikiPedia: Teddy Bergqvist http://www.mff.se/sv-SE/Personer/A_truppen/Larling... http://www.mff.se/sv-SE/aktuellt/nyheter/Nyheter/2... https://int.soccerway.com/players/teddy-bergqvist/... https://web.archive.org/web/20151208045329/http://... https://web.archive.org/web/20170706011904/http://... https://svenskfotboll.se/allsvenskan/person/?playe...